Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 也许

Pinyin: yě xǔ

Meanings: Có lẽ, có thể (dùng để diễn đạt khả năng xảy ra một việc nào đó)., Perhaps, maybe (used to express the possibility of something happening)., ①可能但不肯定地。[例]他也许就要来了。*②很可能;有极大可能性。[例]也许马上就可以到这里。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: phó từ

Stroke count: 9

Radicals: 也, 午, 讠

Chinese meaning: ①可能但不肯定地。[例]他也许就要来了。*②很可能;有极大可能性。[例]也许马上就可以到这里。

Grammar: Phó từ hai âm tiết, đứng trước động từ hoặc mệnh đề để nêu khả năng xảy ra.

Example: 也许他会迟到。

Example pinyin: yě xǔ tā huì chí dào 。

Tiếng Việt: Có lẽ anh ấy sẽ đến trễ.

也许
yě xǔ
HSK 2phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có lẽ, có thể (dùng để diễn đạt khả năng xảy ra một việc nào đó).

Perhaps, maybe (used to express the possibility of something happening).

可能但不肯定地。他也许就要来了

很可能;有极大可能性。也许马上就可以到这里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

也许 (yě xǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung