Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 也就是说

Pinyin: yě jiù shì shuō

Meanings: Nghĩa là, nói cách khác (dùng để giải thích hoặc làm rõ thêm ý trước đó)., In other words; That is to say.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 33

Radicals: 也, 京, 尤, 日, 𤴓, 兑, 讠

Grammar: Dùng để bổ sung thông tin hoặc giải thích cụ thể hơn ý trước đó trong câu.

Example: 他很忙,也就是说没时间陪你。

Example pinyin: tā hěn máng , yě jiù shì shuō méi shí jiān péi nǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất bận, nghĩa là không có thời gian ở bên bạn.

也就是说
yě jiù shì shuō
HSK 7
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghĩa là, nói cách khác (dùng để giải thích hoặc làm rõ thêm ý trước đó).

In other words; That is to say.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

也就是说 (yě jiù shì shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung