Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乞怜

Pinyin: qǐ lián

Meanings: Xin lòng thương hại, van xin sự thông cảm., To plead for mercy or compassion., ①求人怜悯、帮助。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 乙, 𠂉, 令, 忄

Chinese meaning: ①求人怜悯、帮助。

Grammar: Động từ đơn giản, có thể kết hợp với các phó từ hoặc bổ ngữ.

Example: 他跪在地上乞怜。

Example pinyin: tā guì zài dì shàng qǐ lián 。

Tiếng Việt: Anh ấy quỳ xuống đất để van xin lòng thương hại.

乞怜
qǐ lián
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin lòng thương hại, van xin sự thông cảm.

To plead for mercy or compassion.

求人怜悯、帮助

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乞怜 (qǐ lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung