Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乞儿

Pinyin: qǐ ér

Meanings: Child beggar, homeless child., Trẻ em ăn xin, trẻ lang thang., ①行乞的人。[例]伸手求食的乞儿。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 乙, 𠂉, 丿, 乚

Chinese meaning: ①行乞的人。[例]伸手求食的乞儿。

Grammar: Danh từ chỉ trẻ em trong hoàn cảnh khó khăn, thường gợi cảm xúc thương hại.

Example: 那个乞儿看起来很可怜。

Example pinyin: nà ge qǐ ér kàn qǐ lái hěn kě lián 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ ăn xin trông thật đáng thương.

乞儿
qǐ ér
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trẻ em ăn xin, trẻ lang thang.

Child beggar, homeless child.

行乞的人。伸手求食的乞儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乞儿 (qǐ ér) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung