Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乞人

Pinyin: qǐ rén

Meanings: Beggar, a more formal term than '乞丐'., Người ăn xin, cách nói trang trọng hơn '乞丐'., ①乞食的人。[例]乞人不屑也。——《孟子·告子上》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 乙, 𠂉, 人

Chinese meaning: ①乞食的人。[例]乞人不屑也。——《孟子·告子上》。

Grammar: Từ ít phổ biến hơn '乞丐', mang sắc thái trang trọng.

Example: 他对乞人充满了同情。

Example pinyin: tā duì qǐ rén chōng mǎn le tóng qíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đầy lòng thương cảm với người ăn xin.

乞人
qǐ rén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người ăn xin, cách nói trang trọng hơn '乞丐'.

Beggar, a more formal term than '乞丐'.

乞食的人。乞人不屑也。——《孟子·告子上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...