Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乞丐

Pinyin: qǐ gài

Meanings: Beggar., Người ăn xin, người hành khất., ①求乞。[例]乞丐于人。*②乞求;请求。[例]乞丐复归。*③专靠要饭要钱过活的人。[例]京师乞丐无处求。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 乙, 𠂉, 丐

Chinese meaning: ①求乞。[例]乞丐于人。*②乞求;请求。[例]乞丐复归。*③专靠要饭要钱过活的人。[例]京师乞丐无处求。

Grammar: Danh từ thường dùng, có thể đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ trong câu.

Example: 街上有许多乞丐。

Example pinyin: jiē shàng yǒu xǔ duō qǐ gài 。

Tiếng Việt: Trên phố có rất nhiều người ăn xin.

乞丐
qǐ gài
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người ăn xin, người hành khất.

Beggar.

求乞。乞丐于人

乞求;请求。乞丐复归

专靠要饭要钱过活的人。京师乞丐无处求

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乞丐 (qǐ gài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung