Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 九鼎一丝

Pinyin: jiǔ dǐng yī sī

Meanings: Refers to an extremely critical situation, like a thread holding a bell., Chỉ tình thế vô cùng nguy cấp, như chỉ mành treo chuông., 同千钧一发,比喻非常危急。[出处]明·宋濂《同公塔铭》“呜呼,贤首之宗不振久矣,凛乎若九鼎一丝之悬。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 九, 目, 一

Chinese meaning: 同千钧一发,比喻非常危急。[出处]明·宋濂《同公塔铭》“呜呼,贤首之宗不振久矣,凛乎若九鼎一丝之悬。”

Grammar: Thành ngữ, hay được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nguy hiểm.

Example: 国势已经到了九鼎一丝的地步。

Example pinyin: guó shì yǐ jīng dào le jiǔ dǐng yì sī de dì bù 。

Tiếng Việt: Tình hình đất nước đã đến mức cực kỳ nguy cấp.

九鼎一丝
jiǔ dǐng yī sī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ tình thế vô cùng nguy cấp, như chỉ mành treo chuông.

Refers to an extremely critical situation, like a thread holding a bell.

同千钧一发,比喻非常危急。[出处]明·宋濂《同公塔铭》“呜呼,贤首之宗不振久矣,凛乎若九鼎一丝之悬。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

九鼎一丝 (jiǔ dǐng yī sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung