Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 九鼎
Pinyin: jiǔ dǐng
Meanings: Chỉ biểu tượng quyền lực tối cao thời cổ đại Trung Quốc., Symbol of supreme power in ancient China., ①古代传说夏禹铸了九个鼎,成为夏、商、周三代传国的宝物,象征国家政权。[例]九鼎大吕。——《史记·平原君虞卿列传》。[例]后来用九鼎比喻言语等分量之重。[例]一言九鼎。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 九, 目
Chinese meaning: ①古代传说夏禹铸了九个鼎,成为夏、商、周三代传国的宝物,象征国家政权。[例]九鼎大吕。——《史记·平原君虞卿列传》。[例]后来用九鼎比喻言语等分量之重。[例]一言九鼎。
Grammar: Từ cổ điển, thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 九鼎象征着国家的权力。
Example pinyin: jiǔ dǐng xiàng zhēng zhe guó jiā de quán lì 。
Tiếng Việt: Cửu đỉnh tượng trưng cho quyền lực quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ biểu tượng quyền lực tối cao thời cổ đại Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Symbol of supreme power in ancient China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代传说夏禹铸了九个鼎,成为夏、商、周三代传国的宝物,象征国家政权。九鼎大吕。——《史记·平原君虞卿列传》。后来用九鼎比喻言语等分量之重。一言九鼎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!