Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 九霄云外

Pinyin: jiǔ xiāo yún wài

Meanings: Rất cao xa, ngoài tầm tay với hoặc tưởng tượng., Extremely high up, beyond reach or imagination., 九霄高空。在九重天的外面。比喻无限远的地方或远得无影无踪。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·文章》“一事惬当,一句清巧,神厉九霄,志凌千载。”元·无名氏《抱妆盒》第二折太子也你在这七宝盒中,我陈琳早魂飞九霄云外。”[例]婶娘那时怎样疼我来,如今就忘在~?——清·曹雪芹《红楼梦》第一百一回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 九, 肖, 雨, 二, 厶, 卜, 夕

Chinese meaning: 九霄高空。在九重天的外面。比喻无限远的地方或远得无影无踪。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·文章》“一事惬当,一句清巧,神厉九霄,志凌千载。”元·无名氏《抱妆盒》第二折太子也你在这七宝盒中,我陈琳早魂飞九霄云外。”[例]婶娘那时怎样疼我来,如今就忘在~?——清·曹雪芹《红楼梦》第一百一回。

Grammar: Dùng để miêu tả điều gì đó vượt xa khỏi khả năng bình thường. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ.

Example: 他的想法简直是九霄云外。

Example pinyin: tā de xiǎng fǎ jiǎn zhí shì jiǔ xiāo yún wài 。

Tiếng Việt: Ý tưởng của anh ấy quả thực rất viển vông.

九霄云外
jiǔ xiāo yún wài
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất cao xa, ngoài tầm tay với hoặc tưởng tượng.

Extremely high up, beyond reach or imagination.

九霄高空。在九重天的外面。比喻无限远的地方或远得无影无踪。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·文章》“一事惬当,一句清巧,神厉九霄,志凌千载。”元·无名氏《抱妆盒》第二折太子也你在这七宝盒中,我陈琳早魂飞九霄云外。”[例]婶娘那时怎样疼我来,如今就忘在~?——清·曹雪芹《红楼梦》第一百一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

九霄云外 (jiǔ xiāo yún wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung