Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 九间朝殿
Pinyin: jiǔ jiān cháo diàn
Meanings: Đại điện chín gian dùng cho việc thiết triều của hoàng đế., A nine-room grand hall where the emperor holds court., 帝王受百官朝拜的大殿。间,指两柱的距离。九间,极言堂殿之宽广。亦作九间大殿”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 九, 日, 门, 月, 𠦝, 殳
Chinese meaning: 帝王受百官朝拜的大殿。间,指两柱的距离。九间,极言堂殿之宽广。亦作九间大殿”。
Grammar: Cụm danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử.
Example: 皇帝在九间朝殿接见大臣。
Example pinyin: huáng dì zài jiǔ jiān cháo diàn jiē jiàn dà chén 。
Tiếng Việt: Hoàng đế tiếp kiến quần thần tại đại điện chín gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đại điện chín gian dùng cho việc thiết triều của hoàng đế.
Nghĩa phụ
English
A nine-room grand hall where the emperor holds court.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帝王受百官朝拜的大殿。间,指两柱的距离。九间,极言堂殿之宽广。亦作九间大殿”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế