Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 九间大殿
Pinyin: jiǔ jiān dà diàn
Meanings: Đại điện gồm chín gian (phòng) lớn, thường dùng để miêu tả cung điện nguy nga., A grand hall with nine large rooms, often used to describe a majestic palace., 帝王受百官朝拜的大殿。同九间朝殿”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 九, 日, 门, 一, 人, 殳
Chinese meaning: 帝王受百官朝拜的大殿。同九间朝殿”。
Grammar: Là cụm danh từ cố định, không thay đổi cấu trúc khi sử dụng.
Example: 故宫里有九间大殿。
Example pinyin: gù gōng lǐ yǒu jiǔ jiān dà diàn 。
Tiếng Việt: Trong Cố Cung có một đại điện gồm chín gian lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đại điện gồm chín gian (phòng) lớn, thường dùng để miêu tả cung điện nguy nga.
Nghĩa phụ
English
A grand hall with nine large rooms, often used to describe a majestic palace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帝王受百官朝拜的大殿。同九间朝殿”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế