Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 九门提督

Pinyin: jiǔ mén tí dū

Meanings: Chỉ quan chức cai quản chín cửa thành ở kinh đô thời phong kiến Trung Quốc., Refers to the official in charge of the nine city gates of the capital during feudal China., ①官名,掌管京城九门(正阳、崇文、宣武、安定、德胜、东直、西直、朝阳、阜城)守卫工作的步军统领。[例]九门提督所访缉纠诘。——清·方苞《狱中杂记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 九, 门, 扌, 是, 叔, 目

Chinese meaning: ①官名,掌管京城九门(正阳、崇文、宣武、安定、德胜、东直、西直、朝阳、阜城)守卫工作的步军统领。[例]九门提督所访缉纠诘。——清·方苞《狱中杂记》。

Grammar: Dùng để chỉ danh xưng quan chức lịch sử đặc biệt. Thường xuất hiện trong các câu chuyện liên quan đến lịch sử Trung Quốc.

Example: 他是清朝的九门提督。

Example pinyin: tā shì qīng cháo de jiǔ mén tí dū 。

Tiếng Việt: Ông ta là Đề đốc Chín cửa của triều đại nhà Thanh.

九门提督
jiǔ mén tí dū
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ quan chức cai quản chín cửa thành ở kinh đô thời phong kiến Trung Quốc.

Refers to the official in charge of the nine city gates of the capital during feudal China.

官名,掌管京城九门(正阳、崇文、宣武、安定、德胜、东直、西直、朝阳、阜城)守卫工作的步军统领。九门提督所访缉纠诘。——清·方苞《狱中杂记》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

九门提督 (jiǔ mén tí dū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung