Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 九转功成

Pinyin: jiǔ zhuǎn gōng chéng

Meanings: Success after many difficult trials., Thành công sau nhiều lần thử nghiệm khó khăn., 转循环变华。原为道家语,指炼得九转金丹。[又]常比喻经过长期不懈的艰苦努力而终于获得成功。[出处]《抱朴子·金丹》“其一转至九转,迟速各有日数多少,以此知之耳。其转数少,其药力不足,故服之用日多得仙迟也;其转数多药力成,故服之用日少而提仙速也。”[例]~数尽乾。开炉拨鼎见金丹。餐饵了、别尘寰。足蹑青云突上天。——唐·吕岩《渔父·朝帝》词。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 九, 专, 车, 力, 工, 戊, 𠃌

Chinese meaning: 转循环变华。原为道家语,指炼得九转金丹。[又]常比喻经过长期不懈的艰苦努力而终于获得成功。[出处]《抱朴子·金丹》“其一转至九转,迟速各有日数多少,以此知之耳。其转数少,其药力不足,故服之用日多得仙迟也;其转数多药力成,故服之用日少而提仙速也。”[例]~数尽乾。开炉拨鼎见金丹。餐饵了、别尘寰。足蹑青云突上天。——唐·吕岩《渔父·朝帝》词。

Grammar: Động từ mang tính hình tượng, thường dùng trong văn học để mô tả quá trình lâu dài và gian nan để đạt được mục tiêu.

Example: 经过多次失败,他终于九转功成。

Example pinyin: jīng guò duō cì shī bài , tā zhōng yú jiǔ zhuǎn gōng chéng 。

Tiếng Việt: Sau nhiều lần thất bại, cuối cùng anh ấy đã thành công.

九转功成
jiǔ zhuǎn gōng chéng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành công sau nhiều lần thử nghiệm khó khăn.

Success after many difficult trials.

转循环变华。原为道家语,指炼得九转金丹。[又]常比喻经过长期不懈的艰苦努力而终于获得成功。[出处]《抱朴子·金丹》“其一转至九转,迟速各有日数多少,以此知之耳。其转数少,其药力不足,故服之用日多得仙迟也;其转数多药力成,故服之用日少而提仙速也。”[例]~数尽乾。开炉拨鼎见金丹。餐饵了、别尘寰。足蹑青云突上天。——唐·吕岩《渔父·朝帝》词。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...