Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 九衢三市

Pinyin: jiǔ qú sān shì

Meanings: Refers to the main roads and bustling markets in ancient cities., Chỉ những con đường lớn và khu chợ đông đúc ở thành thị thời xưa., 指繁华的街市。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 九, 亍, 彳, 瞿, 一, 二, 亠, 巾

Chinese meaning: 指繁华的街市。

Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả cảnh tượng phồn hoa đô thị thời xưa.

Example: 九衢三市热闹非凡。

Example pinyin: jiǔ qú sān shì rè nào fēi fán 。

Tiếng Việt: Những con đường lớn và khu chợ đông đúc rất náo nhiệt.

九衢三市
jiǔ qú sān shì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những con đường lớn và khu chợ đông đúc ở thành thị thời xưa.

Refers to the main roads and bustling markets in ancient cities.

指繁华的街市。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

九衢三市 (jiǔ qú sān shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung