Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 九行八业
Pinyin: jiǔ háng bā yè
Meanings: Chỉ tất cả các ngành nghề, mọi lĩnh vực trong xã hội., Refers to all trades and fields in society., 指各种行业。[出处]顾笑言《你在想什么》“矿山是除了神话中的仙境之外,最令人神往的去处,而三教九流,九行八业之中,矿工是最崇高的职业。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 九, 亍, 彳, 八, 一
Chinese meaning: 指各种行业。[出处]顾笑言《你在想什么》“矿山是除了神话中的仙境之外,最令人神往的去处,而三教九流,九行八业之中,矿工是最崇高的职业。”
Grammar: Thường dùng để chỉ sự đa dạng của ngành nghề. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các cụm từ khác.
Example: 社会上的九行八业都有其存在的价值。
Example pinyin: shè huì shàng de jiǔ háng bā yè dōu yǒu qí cún zài de jià zhí 。
Tiếng Việt: Mọi ngành nghề trong xã hội đều có giá trị tồn tại riêng của nó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ tất cả các ngành nghề, mọi lĩnh vực trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
Refers to all trades and fields in society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指各种行业。[出处]顾笑言《你在想什么》“矿山是除了神话中的仙境之外,最令人神往的去处,而三教九流,九行八业之中,矿工是最崇高的职业。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế