Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 九蒸三熯

Pinyin: jiǔ zhēng sān rè

Meanings: Chỉ quá trình nấu nướng công phu, phức tạp (từ điển cố nghĩa đen liên quan đến nấu ăn)., Refers to an elaborate and complex cooking process (originally related to cooking methods)., 热气上升为蒸,火干为熯。比喻久经熬炼。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 九, 烝, 艹, 一, 二

Chinese meaning: 热气上升为蒸,火干为熯。比喻久经熬炼。

Grammar: Thường được dùng như một cụm động từ, kết hợp với các động từ khác để diễn tả sự phức tạp trong hành động.

Example: 这道菜经过了九蒸三熯才完成。

Example pinyin: zhè dào cài jīng guò le jiǔ zhēng sān hàn cái wán chéng 。

Tiếng Việt: Món ăn này phải trải qua cửu chưng tam hâm mới hoàn thành.

九蒸三熯
jiǔ zhēng sān rè
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ quá trình nấu nướng công phu, phức tạp (từ điển cố nghĩa đen liên quan đến nấu ăn).

Refers to an elaborate and complex cooking process (originally related to cooking methods).

热气上升为蒸,火干为熯。比喻久经熬炼。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

九蒸三熯 (jiǔ zhēng sān rè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung