Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 九流百家
Pinyin: jiǔ liú bǎi jiā
Meanings: Chỉ chung các trường phái tư tưởng và học thuyết trong lịch sử Trung Quốc., Refers to all the schools of thought and doctrines in Chinese history., 泛指各种学术流派。同九流一家”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 九, 㐬, 氵, 一, 白, 宀, 豕
Chinese meaning: 泛指各种学术流派。同九流一家”。
Grammar: Là cụm từ cố định, thường dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 九流百家争鸣反映了思想的自由交流。
Example pinyin: jiǔ liú bǎi jiā zhēng míng fǎn yìng le sī xiǎng de zì yóu jiāo liú 。
Tiếng Việt: Cửu lưu bách gia tranh minh phản ánh sự trao đổi tự do của tư tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ chung các trường phái tư tưởng và học thuyết trong lịch sử Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Refers to all the schools of thought and doctrines in Chinese history.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指各种学术流派。同九流一家”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế