Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 九流十家

Pinyin: jiǔ liú shí jiā

Meanings: Chỉ chín dòng tư tưởng chính và mười nhà tư tưởng tiêu biểu trong lịch sử Trung Quốc cổ đại., Refers to the nine main schools of thought and ten representative thinkers in ancient Chinese history., 先秦到汉初各种学说派别的总称。[出处]汉·刘安《七略·诸子略》“中把诸子思想分为十家,即儒、道、阴阳、法、名、墨、纵横、杂、农、小说十家,除掉小说家,就称为九流。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 九, 㐬, 氵, 十, 宀, 豕

Chinese meaning: 先秦到汉初各种学说派别的总称。[出处]汉·刘安《七略·诸子略》“中把诸子思想分为十家,即儒、道、阴阳、法、名、墨、纵横、杂、农、小说十家,除掉小说家,就称为九流。

Grammar: Thành ngữ này là một danh từ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường xuất hiện trong các văn bản mô tả lịch sử tư tưởng.

Example: 九流十家代表了春秋战国时期的思想繁荣。

Example pinyin: jiǔ liú shí jiā dài biǎo le chūn qiū zhàn guó shí qī de sī xiǎng fán róng 。

Tiếng Việt: Cửu lưu thập gia đại diện cho sự thịnh vượng tư tưởng thời Xuân Thu Chiến Quốc.

九流十家
jiǔ liú shí jiā
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ chín dòng tư tưởng chính và mười nhà tư tưởng tiêu biểu trong lịch sử Trung Quốc cổ đại.

Refers to the nine main schools of thought and ten representative thinkers in ancient Chinese history.

先秦到汉初各种学说派别的总称。[出处]汉·刘安《七略·诸子略》“中把诸子思想分为十家,即儒、道、阴阳、法、名、墨、纵横、杂、农、小说十家,除掉小说家,就称为九流。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...