Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 九流三教
Pinyin: jiǔ liú sān jiào
Meanings: Chỉ chung tất cả các tôn giáo và học thuyết trong xã hội xưa., Refers collectively to all religions and doctrines in ancient society., 泛指宗教、学术中各种流派。也指社会上各行各业的人。[出处]宋·赵彦卫《云麓漫钞》卷六(梁武)帝问三教九流及汉朝旧事,了如目前。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 九, 㐬, 氵, 一, 二, 孝, 攵
Chinese meaning: 泛指宗教、学术中各种流派。也指社会上各行各业的人。[出处]宋·赵彦卫《云麓漫钞》卷六(梁武)帝问三教九流及汉朝旧事,了如目前。”
Grammar: Thường dùng như một cụm danh từ cố định để chỉ các nhóm tư tưởng hoặc tôn giáo. Là thành ngữ mang tính khái quát cao.
Example: 在古代,九流三教都有自己的特点。
Example pinyin: zài gǔ dài , jiǔ liú sān jiào dōu yǒu zì jǐ de tè diǎn 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, cửu lưu tam giáo đều có những đặc điểm riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ chung tất cả các tôn giáo và học thuyết trong xã hội xưa.
Nghĩa phụ
English
Refers collectively to all religions and doctrines in ancient society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指宗教、学术中各种流派。也指社会上各行各业的人。[出处]宋·赵彦卫《云麓漫钞》卷六(梁武)帝问三教九流及汉朝旧事,了如目前。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế