Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 九派

Pinyin: jiǔ pài

Meanings: Chỉ chín nhánh chính của sông Dương Tử, tượng trưng cho sự phân nhánh của dòng chảy., Refers to the nine main branches of the Yangtze River, symbolizing the branching out of flows., ①长江到湖北、江西九江一带有九条支流,因以九派称这一带的长江,后也泛指长江。[例]茫茫九派流中国。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 九, 氵, 𠂢

Chinese meaning: ①长江到湖北、江西九江一带有九条支流,因以九派称这一带的长江,后也泛指长江。[例]茫茫九派流中国。

Grammar: Danh từ chuyên biệt, thường được sử dụng khi nói về địa lý hoặc thủy văn.

Example: 长江九派水相连。

Example pinyin: cháng jiāng jiǔ pài shuǐ xiāng lián 。

Tiếng Việt: Chín nhánh sông Dương Tử nước chảy liền nhau.

九派
jiǔ pài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ chín nhánh chính của sông Dương Tử, tượng trưng cho sự phân nhánh của dòng chảy.

Refers to the nine main branches of the Yangtze River, symbolizing the branching out of flows.

长江到湖北、江西九江一带有九条支流,因以九派称这一带的长江,后也泛指长江。茫茫九派流中国

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

九派 (jiǔ pài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung