Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 九洲四海
Pinyin: jiǔ zhōu sì hǎi
Meanings: Chỉ toàn bộ lãnh thổ Trung Quốc cổ đại và mọi nơi trên thế giới., Refers to the entire ancient Chinese territory and everywhere in the world., 九洲指中国;四海古人认为,中国九州之久是一望无际的大海,此指中国以外的地方。指中国及四周以外的地方。[出处]唐·卢照邻《登封大醫歌》“九洲四海常无事,万岁千秋乐未央。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 九, 州, 氵, 儿, 囗, 每
Chinese meaning: 九洲指中国;四海古人认为,中国九州之久是一望无际的大海,此指中国以外的地方。指中国及四周以外的地方。[出处]唐·卢照邻《登封大醫歌》“九洲四海常无事,万岁千秋乐未央。”
Grammar: Danh từ mang ý nghĩa biểu trưng cho không gian rộng lớn, thường dùng trong thơ ca hoặc văn chính luận.
Example: 九洲四海皆兄弟。
Example pinyin: jiǔ zhōu sì hǎi jiē xiōng dì 。
Tiếng Việt: Mọi nơi trên thế giới đều là anh em.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ toàn bộ lãnh thổ Trung Quốc cổ đại và mọi nơi trên thế giới.
Nghĩa phụ
English
Refers to the entire ancient Chinese territory and everywhere in the world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
九洲指中国;四海古人认为,中国九州之久是一望无际的大海,此指中国以外的地方。指中国及四周以外的地方。[出处]唐·卢照邻《登封大醫歌》“九洲四海常无事,万岁千秋乐未央。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế