Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 九泉

Pinyin: jiǔ quán

Meanings: Refers to the afterlife, where the deceased rest in peace., Chỉ thế giới bên kia, nơi những người đã khuất yên nghỉ., ①比喻地下最深处;黄泉。[例]冥冥九泉室,漫漫长夜台。——阮瑀《七哀》。[例]居九泉之下。——清·林觉民《与妻书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 九, 水, 白

Chinese meaning: ①比喻地下最深处;黄泉。[例]冥冥九泉室,漫漫长夜台。——阮瑀《七哀》。[例]居九泉之下。——清·林觉民《与妻书》。

Grammar: Danh từ được sử dụng trong văn cảnh bi ai hoặc trang trọng. Thường gắn liền với những vấn đề tâm linh.

Example: 他已去九泉之下。

Example pinyin: tā yǐ qù jiǔ quán zhī xià 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã về thế giới bên kia.

九泉
jiǔ quán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ thế giới bên kia, nơi những người đã khuất yên nghỉ.

Refers to the afterlife, where the deceased rest in peace.

比喻地下最深处;黄泉。冥冥九泉室,漫漫长夜台。——阮瑀《七哀》。居九泉之下。——清·林觉民《与妻书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

九泉 (jiǔ quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung