Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 九泉之下
Pinyin: jiǔ quán zhī xià
Meanings: Dưới suối vàng, tức là nơi linh hồn cư trú sau khi qua đời, Under the yellow springs, referring to the afterlife where souls reside, 九表示极多。纵然死很多回也不后悔。形容意志坚定,不认经历多少危险,也决不动摇退缩。[出处]战国·楚·屈原《离骚》“亦余心之所善兮,虽九死其犹未悔。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 九, 水, 白, 丶, 一, 卜
Chinese meaning: 九表示极多。纵然死很多回也不后悔。形容意志坚定,不认经历多少危险,也决不动摇退缩。[出处]战国·楚·屈原《离骚》“亦余心之所善兮,虽九死其犹未悔。”
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng liên quan đến cái chết. Thường dùng trong bối cảnh trang trọng hoặc tang lễ.
Example: 他会永远被铭记,即便在九泉之下。
Example pinyin: tā huì yǒng yuǎn bèi míng jì , jí biàn zài jiǔ quán zhī xià 。
Tiếng Việt: Anh ấy sẽ mãi được ghi nhớ, kể cả dưới suối vàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dưới suối vàng, tức là nơi linh hồn cư trú sau khi qua đời
Nghĩa phụ
English
Under the yellow springs, referring to the afterlife where souls reside
Nghĩa tiếng trung
中文释义
九表示极多。纵然死很多回也不后悔。形容意志坚定,不认经历多少危险,也决不动摇退缩。[出处]战国·楚·屈原《离骚》“亦余心之所善兮,虽九死其犹未悔。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế