Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 九江八河

Pinyin: jiǔ jiāng bā hé

Meanings: Chỉ các con sông lớn nhỏ, biểu tượng cho địa lý phong phú của Trung Quốc., Refers to many large and small rivers, symbolizing China's rich geography., 泛指所有的江河。[出处]《四游记·灵耀分龙会为明辅》“却说次日众真君聚朝奏玉帝曰‘当年五月二十五日,起分龙会,会集九江八河、五湖四海各宫龙王赴会迎雨’”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 九, 工, 氵, 八, 可

Chinese meaning: 泛指所有的江河。[出处]《四游记·灵耀分龙会为明辅》“却说次日众真君聚朝奏玉帝曰‘当年五月二十五日,起分龙会,会集九江八河、五湖四海各宫龙王赴会迎雨’”。

Grammar: Danh từ ghép, mang tính chất biểu trưng trong văn hóa Trung Hoa. Thường xuất hiện trong các câu miêu tả thiên nhiên hoặc địa lý.

Example: 九江八河流经这片土地。

Example pinyin: jiǔ jiāng bā hé liú jīng zhè piàn tǔ dì 。

Tiếng Việt: Các con sông lớn nhỏ chảy qua vùng đất này.

九江八河
jiǔ jiāng bā hé
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ các con sông lớn nhỏ, biểu tượng cho địa lý phong phú của Trung Quốc.

Refers to many large and small rivers, symbolizing China's rich geography.

泛指所有的江河。[出处]《四游记·灵耀分龙会为明辅》“却说次日众真君聚朝奏玉帝曰‘当年五月二十五日,起分龙会,会集九江八河、五湖四海各宫龙王赴会迎雨’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

九江八河 (jiǔ jiāng bā hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung