Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 九死未悔
Pinyin: jiǔ sǐ wèi huǐ
Meanings: Dù có gặp nguy hiểm đến chín lần cũng không hối hận, thể hiện sự kiên quyết và cam kết., Even if facing danger nine times, there is no regret; shows determination and commitment., 九表示极多。纵然死很多回也不后悔。形容意志坚定,不认经历多少危险,也决不动摇退缩。[出处]战国·楚·屈原《离骚》“亦余心之所善兮,虽九死其犹未悔。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 九, 匕, 歹, 未, 忄, 每
Chinese meaning: 九表示极多。纵然死很多回也不后悔。形容意志坚定,不认经历多少危险,也决不动摇退缩。[出处]战国·楚·屈原《离骚》“亦余心之所善兮,虽九死其犹未悔。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để nhấn mạnh ý chí kiên cường trong hoàn cảnh khó khăn.
Example: 为了理想,他九死未悔。
Example pinyin: wèi le lǐ xiǎng , tā jiǔ sǐ wèi huǐ 。
Tiếng Việt: Vì lý tưởng, ông ấy dù có chết chín lần cũng không hối hận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dù có gặp nguy hiểm đến chín lần cũng không hối hận, thể hiện sự kiên quyết và cam kết.
Nghĩa phụ
English
Even if facing danger nine times, there is no regret; shows determination and commitment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
九表示极多。纵然死很多回也不后悔。形容意志坚定,不认经历多少危险,也决不动摇退缩。[出处]战国·楚·屈原《离骚》“亦余心之所善兮,虽九死其犹未悔。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế