Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 九死不悔

Pinyin: jiǔ sǐ bù huǐ

Meanings: Even if dying nine times, no regrets; shows utmost determination, Dù có chết chín lần cũng không hối hận, thể hiện sự quyết tâm cao độ, 九表示极多。纵然死很多回也不后悔。形容意志坚定,不认经历多少危险,也决不动摇退缩。[出处]战国·楚·屈原《离骚》“亦余心之所善兮,虽九死其犹未悔。”[例]忠臣挟忠,则扶颠持危,~,志士侠义,则临难自奋,之死靡他。——明·李贽《焚书·杂述·昆仑奴》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 九, 匕, 歹, 一, 忄, 每

Chinese meaning: 九表示极多。纵然死很多回也不后悔。形容意志坚定,不认经历多少危险,也决不动摇退缩。[出处]战国·楚·屈原《离骚》“亦余心之所善兮,虽九死其犹未悔。”[例]忠臣挟忠,则扶颠持危,~,志士侠义,则临难自奋,之死靡他。——明·李贽《焚书·杂述·昆仑奴》。

Grammar: Thành ngữ biểu đạt ý chí kiên định, thường đặt ở cuối câu miêu tả tinh thần cống hiến.

Example: 为了理想,他是九死不悔。

Example pinyin: wèi le lǐ xiǎng , tā shì jiǔ sǐ bù huǐ 。

Tiếng Việt: Vì lý tưởng, anh ấy dù có chết chín lần cũng không hối hận.

九死不悔
jiǔ sǐ bù huǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dù có chết chín lần cũng không hối hận, thể hiện sự quyết tâm cao độ

Even if dying nine times, no regrets; shows utmost determination

九表示极多。纵然死很多回也不后悔。形容意志坚定,不认经历多少危险,也决不动摇退缩。[出处]战国·楚·屈原《离骚》“亦余心之所善兮,虽九死其犹未悔。”[例]忠臣挟忠,则扶颠持危,~,志士侠义,则临难自奋,之死靡他。——明·李贽《焚书·杂述·昆仑奴》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

九死不悔 (jiǔ sǐ bù huǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung