Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 九月
Pinyin: jiǔ yuè
Meanings: September, Tháng Chín, ①格里历(即阳历)每年的第九个月。[例]第九个太阴月。[例]九个月。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 九, 月
Chinese meaning: ①格里历(即阳历)每年的第九个月。[例]第九个太阴月。[例]九个月。
Grammar: Danh từ chỉ tên tháng trong năm. Không yêu cầu thêm ngữ pháp đặc biệt khi sử dụng.
Example: 九月是开学的季节。
Example pinyin: jiǔ yuè shì kāi xué de jì jié 。
Tiếng Việt: Tháng Chín là mùa khai giảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháng Chín
Nghĩa phụ
English
September
Nghĩa tiếng trung
中文释义
格里历(即阳历)每年的第九个月。第九个太阴月。九个月
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!