Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 九曲回肠
Pinyin: jiǔ qǔ huí cháng
Meanings: Deeply twisted intestines, indicating profound sorrow or pain, Ruột gan quặn thắt, biểu thị nỗi đau đớn sâu sắc, 形容痛苦、忧虑、愁闷已经到了极点。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“是以肠一日而九回“,居则忽忽若有所忘。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 九, 曲, 口, 囗, 月
Chinese meaning: 形容痛苦、忧虑、愁闷已经到了极点。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“是以肠一日而九回“,居则忽忽若有所忘。”
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ.
Example: 听到这个消息,他感到九曲回肠。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā gǎn dào jiǔ qū huí cháng 。
Tiếng Việt: Khi nghe tin này, anh ấy cảm thấy vô cùng đau lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ruột gan quặn thắt, biểu thị nỗi đau đớn sâu sắc
Nghĩa phụ
English
Deeply twisted intestines, indicating profound sorrow or pain
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容痛苦、忧虑、愁闷已经到了极点。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“是以肠一日而九回“,居则忽忽若有所忘。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế