Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 九族

Pinyin: jiǔ zú

Meanings: Chín họ hàng thân thuộc (bao gồm cả gia đình bên chồng và bên vợ), Nine generations of a family (including relatives from both paternal and maternal sides), ①血缘相近的亲族,宗族。[例]九族无可继承者。——清·袁枚《祭妹文》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 九, 方, 矢, 𠂉

Chinese meaning: ①血缘相近的亲族,宗族。[例]九族无可继承者。——清·袁枚《祭妹文》。

Grammar: Là danh từ chỉ nhóm người trong gia đình. Thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc pháp luật.

Example: 古代中国有诛九族的刑罚。

Example pinyin: gǔ dài zhōng guó yǒu zhū jiǔ zú de xíng fá 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại Trung Quốc có hình phạt giết chóc chín họ hàng.

九族
jiǔ zú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chín họ hàng thân thuộc (bao gồm cả gia đình bên chồng và bên vợ)

Nine generations of a family (including relatives from both paternal and maternal sides)

血缘相近的亲族,宗族。九族无可继承者。——清·袁枚《祭妹文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

九族 (jiǔ zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung