Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 九变十化

Pinyin: jiǔ biàn shí huà

Meanings: Rất nhiều lần biến đổi, thay đổi liên tục, diễn tả sự linh hoạt và đa dạng., Numerous changes and transformations, describing flexibility and diversity., 指变化多端。[出处]宋·张君房《序》“至如三奔三景之妙,九变十化之精,各探其门,互称要妙。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 九, 亦, 又, 十, 亻, 𠤎

Chinese meaning: 指变化多端。[出处]宋·张君房《序》“至如三奔三景之妙,九变十化之精,各探其门,互称要妙。”

Grammar: Cụm từ thành ngữ, thường đứng ở vị trí bổ ngữ hoặc chủ ngữ trong câu.

Example: 这个计划经历了九变十化才最终确定下来。

Example pinyin: zhè ge jì huà jīng lì le jiǔ biàn shí huà cái zuì zhōng què dìng xià lái 。

Tiếng Việt: Kế hoạch này đã trải qua rất nhiều lần thay đổi mới được xác định cuối cùng.

九变十化
jiǔ biàn shí huà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nhiều lần biến đổi, thay đổi liên tục, diễn tả sự linh hoạt và đa dạng.

Numerous changes and transformations, describing flexibility and diversity.

指变化多端。[出处]宋·张君房《序》“至如三奔三景之妙,九变十化之精,各探其门,互称要妙。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

九变十化 (jiǔ biàn shí huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung