Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 九原

Pinyin: jiǔ yuán

Meanings: Refers to the final resting place, often used for cemeteries or graves., Chỉ nơi yên nghỉ cuối cùng, thường dùng để chỉ nghĩa trang hoặc mộ phần., ①本为山名,在今山西新绛县北。相传春秋时晋国卿大夫的墓地在此,后世因称墓地为九原。[例]汝在九原。——清·袁枚《祭妹文》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 九, 厂, 小, 白

Chinese meaning: ①本为山名,在今山西新绛县北。相传春秋时晋国卿大夫的墓地在此,后世因称墓地为九原。[例]汝在九原。——清·袁枚《祭妹文》。

Grammar: Danh từ đơn thuần, không có đặc điểm ngữ pháp phức tạp. Thường sử dụng trong văn cảnh liên quan đến sự ra đi, cái chết.

Example: 他被安葬在九原。

Example pinyin: tā bèi ān zàng zài jiǔ yuán 。

Tiếng Việt: Ông ấy được an táng tại nghĩa trang.

九原
jiǔ yuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ nơi yên nghỉ cuối cùng, thường dùng để chỉ nghĩa trang hoặc mộ phần.

Refers to the final resting place, often used for cemeteries or graves.

本为山名,在今山西新绛县北。相传春秋时晋国卿大夫的墓地在此,后世因称墓地为九原。汝在九原。——清·袁枚《祭妹文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...