Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 九关虎豹
Pinyin: jiǔ guān hǔ bào
Meanings: Chỉ những chướng ngại lớn, khó vượt qua (như hổ báo canh giữ cửa quan)., Refers to great obstacles that are difficult to overcome (like tigers and leopards guarding the passes)., 比喻凶残的权臣。[出处]语出《楚辞·招魂》“虎豹九关,啄害下人些。”宋·赵癯斋《买陂塘(闻掀髯)》词功名事,不信朝鳞暮羽。九关虎豹如许。”[例]不见~虓且噬,浮云遮日孰为怯?——清·陈梦雷《行路难》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 九, 丷, 天, 几, 虍, 勺, 豸
Chinese meaning: 比喻凶残的权臣。[出处]语出《楚辞·招魂》“虎豹九关,啄害下人些。”宋·赵癯斋《买陂塘(闻掀髯)》词功名事,不信朝鳞暮羽。九关虎豹如许。”[例]不见~虓且噬,浮云遮日孰为怯?——清·陈梦雷《行路难》诗。
Grammar: Thành ngữ cố định bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh miêu tả những thử thách hoặc khó khăn lớn lao.
Example: 前方困难重重,犹如九关虎豹。
Example pinyin: qián fāng kùn nán chóng chóng , yóu rú jiǔ guān hǔ bào 。
Tiếng Việt: Phía trước đầy rẫy khó khăn, giống như có hổ báo canh giữ cửa quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những chướng ngại lớn, khó vượt qua (như hổ báo canh giữ cửa quan).
Nghĩa phụ
English
Refers to great obstacles that are difficult to overcome (like tigers and leopards guarding the passes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻凶残的权臣。[出处]语出《楚辞·招魂》“虎豹九关,啄害下人些。”宋·赵癯斋《买陂塘(闻掀髯)》词功名事,不信朝鳞暮羽。九关虎豹如许。”[例]不见~虓且噬,浮云遮日孰为怯?——清·陈梦雷《行路难》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế