Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 九儒十丐

Pinyin: jiǔ rú shí gài

Meanings: Chỉ tầng lớp trí thức thấp kém thời xưa, chỉ hơn người ăn xin., Refers to the lowly intellectuals of ancient times, only slightly better than beggars., 儒旧指读书人。元代统治者把人分为十等,读书人列为九等,居于末等的乞丐之上。[又]指知识分子受到歧视和苛待。[出处]宋·郑恩肖《心史》“一官、二吏、三僧、四道、五医、六工、七猎、八民、九儒、十丐。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 九, 亻, 需, 十, 丐

Chinese meaning: 儒旧指读书人。元代统治者把人分为十等,读书人列为九等,居于末等的乞丐之上。[又]指知识分子受到歧视和苛待。[出处]宋·郑恩肖《心史》“一官、二吏、三僧、四道、五医、六工、七猎、八民、九儒、十丐。”

Grammar: Thành ngữ cố định bốn chữ, mang tính miêu tả xã hội, thường dùng trong văn bản lịch sử hoặc phê phán xã hội.

Example: 在古代社会,读书人地位低下,九儒十丐。

Example pinyin: zài gǔ dài shè huì , dú shū rén dì wèi dī xià , jiǔ rú shí gài 。

Tiếng Việt: Trong xã hội cổ đại, tầng lớp trí thức có địa vị thấp kém, gần như chỉ hơn người ăn xin.

九儒十丐
jiǔ rú shí gài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ tầng lớp trí thức thấp kém thời xưa, chỉ hơn người ăn xin.

Refers to the lowly intellectuals of ancient times, only slightly better than beggars.

儒旧指读书人。元代统治者把人分为十等,读书人列为九等,居于末等的乞丐之上。[又]指知识分子受到歧视和苛待。[出处]宋·郑恩肖《心史》“一官、二吏、三僧、四道、五医、六工、七猎、八民、九儒、十丐。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

九儒十丐 (jiǔ rú shí gài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung