Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 九九归原
Pinyin: jiǔ jiǔ guī yuán
Meanings: Mọi việc cuối cùng đều trở về nguồn gốc ban đầu., Everything eventually returns to its original source., 犹言归根到底。归结到根本上。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 九, 丨, 丿, 彐, 厂, 小, 白
Chinese meaning: 犹言归根到底。归结到根本上。
Grammar: Thành ngữ cố định bốn chữ, thường dùng để nhấn mạnh quy luật tuần hoàn hoặc sự trở lại điểm xuất phát.
Example: 世间万物,九九归原。
Example pinyin: shì jiān wàn wù , jiǔ jiǔ guī yuán 。
Tiếng Việt: Vạn vật trên thế gian, cuối cùng đều trở về nguồn gốc ban đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi việc cuối cùng đều trở về nguồn gốc ban đầu.
Nghĩa phụ
English
Everything eventually returns to its original source.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言归根到底。归结到根本上。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế