Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乙
Pinyin: yǐ
Meanings: Ký hiệu thứ hai trong thiên can, hoặc ký tự hình chữ S, Second symbol in the ten heavenly stems, or the letter S-like shape, ①碾压;压抑。[例]西太守,乙卯金。——《后汉书》。李贤注:“乙,轧也。述言西方太守能轧绝卯金也。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 1
Radicals: 乙
Chinese meaning: ①碾压;压抑。[例]西太守,乙卯金。——《后汉书》。李贤注:“乙,轧也。述言西方太守能轧绝卯金也。”
Hán Việt reading: ất
Grammar: Thường dùng trong hợp đồng hoặc phân loại.
Example: 甲方和乙方。
Example pinyin: jiǎ fāng hé yǐ fāng 。
Tiếng Việt: Bên A và bên B.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ký hiệu thứ hai trong thiên can, hoặc ký tự hình chữ S
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ất
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Second symbol in the ten heavenly stems, or the letter S-like shape
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“乙,轧也。述言西方太守能轧绝卯金也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!