Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乘
Pinyin: chéng
Meanings: Multiply (mathematics), ride, take transport., Nhân (toán học), đi xe, cưỡi, ①骑,坐:乘马。乘车。乘客。乘警。*②趁着,就着:乘便。乘机(趁着机会)。乘势。乘兴。因利乘便。*③算术中指一个数使另一个数变成若干倍:乘法。乘幂。乘数。*④佛教的教派或教法:大乘。小乘。上乘。下乘。*⑤姓氏。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 北, 禾
Chinese meaning: ①骑,坐:乘马。乘车。乘客。乘警。*②趁着,就着:乘便。乘机(趁着机会)。乘势。乘兴。因利乘便。*③算术中指一个数使另一个数变成若干倍:乘法。乘幂。乘数。*④佛教的教派或教法:大乘。小乘。上乘。下乘。*⑤姓氏。
Hán Việt reading: thừa
Grammar: Động từ đa nghĩa, tùy ngữ cảnh mà chọn cách dịch phù hợp. Thường đứng trước đối tượng.
Example: 三乘四等于十二。
Example pinyin: sān chéng sì děng yú shí èr 。
Tiếng Việt: Ba nhân bốn bằng mười hai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân (toán học), đi xe, cưỡi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thừa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Multiply (mathematics), ride, take transport.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乘马。乘车。乘客。乘警
乘便。乘机(趁着机会)。乘势。乘兴。因利乘便
乘法。乘幂。乘数
大乘。小乘。上乘。下乘
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!