Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乘时乘势
Pinyin: chéng shí chéng shì
Meanings: Tận dụng thời cơ và xu thế thuận lợi để hành động., Taking advantage of favorable timing and trends to act., 旧指人应趁着机会、时势,做一番事业。[出处]《孟子·公孙丑上》“虽有智慧,不如乘势,虽有鎡基,不如待时。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 北, 禾, 寸, 日, 力, 执
Chinese meaning: 旧指人应趁着机会、时势,做一番事业。[出处]《孟子·公孙丑上》“虽有智慧,不如乘势,虽有鎡基,不如待时。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc chiến lược.
Example: 他懂得乘时乘势,事业蒸蒸日上。
Example pinyin: tā dǒng de chéng shí chéng shì , shì yè zhēng zhēng rì shàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy biết tận dụng thời cơ và xu thế, sự nghiệp ngày càng phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tận dụng thời cơ và xu thế thuận lợi để hành động.
Nghĩa phụ
English
Taking advantage of favorable timing and trends to act.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指人应趁着机会、时势,做一番事业。[出处]《孟子·公孙丑上》“虽有智慧,不如乘势,虽有鎡基,不如待时。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế