Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乘数
Pinyin: chéng shù
Meanings: Multiplier in multiplication (mathematics)., Số nhân trong phép nhân (toán học)., ①相乘两数中的后一数。[例]2×4=8,4是乘数。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 北, 禾, 娄, 攵
Chinese meaning: ①相乘两数中的后一数。[例]2×4=8,4是乘数。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuộc lĩnh vực toán học.
Example: 在这个公式中,3 是乘数。
Example pinyin: zài zhè ge gōng shì zhōng , 3 shì chéng shù 。
Tiếng Việt: Trong công thức này, 3 là số nhân.

📷 Bàn tay của người đàn ông cầm một máy cắt dây màu đen và vàng. Mở, sạch sẽ, sẵn sàng để cắt hình thức. Dán. Nhiều hình ảnh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số nhân trong phép nhân (toán học).
Nghĩa phụ
English
Multiplier in multiplication (mathematics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相乘两数中的后一数。2×4=8,4是乘数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
