Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乘幂
Pinyin: chéng mì
Meanings: Exponentiation in mathematics., Lũy thừa trong toán học., ①(数)∶见“幂”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 北, 禾, 巾
Chinese meaning: ①(数)∶见“幂”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng trong ngữ cảnh toán học.
Example: 2 的 3 次乘幂是 8。
Example pinyin: 2 de 3 cì chéng mì shì 8 。
Tiếng Việt: Lũy thừa bậc 3 của 2 là 8.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lũy thừa trong toán học.
Nghĩa phụ
English
Exponentiation in mathematics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(数)∶见“幂”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!