Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乘坚驱良

Pinyin: chéng jiān qū liáng

Meanings: Riding strong horses and driving good carts, also implying a life of indulgence., Cưỡi ngựa khỏe mạnh và điều khiển xe tốt, cũng ám chỉ cuộc sống hưởng lạc., 坚坚固的车子;良好马。坐牢固的车,驾肥壮的马。形容生活豪华。[出处]《后汉书·和熹邓皇后纪》“今末世贵戚食禄之家,温衣美饭,乘坚驱良。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 北, 禾, 〢, 又, 土, 区, 马, 丶, 艮

Chinese meaning: 坚坚固的车子;良好马。坐牢固的车,驾肥壮的马。形容生活豪华。[出处]《后汉书·和熹邓皇后纪》“今末世贵戚食禄之家,温衣美饭,乘坚驱良。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả sự hưởng thụ vật chất.

Example: 富人们常常乘坚驱良,享受生活。

Example pinyin: fù rén men cháng cháng chéng jiān qū liáng , xiǎng shòu shēng huó 。

Tiếng Việt: Những người giàu thường cưỡi ngựa khỏe và điều khiển xe tốt, tận hưởng cuộc sống.

乘坚驱良
chéng jiān qū liáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cưỡi ngựa khỏe mạnh và điều khiển xe tốt, cũng ám chỉ cuộc sống hưởng lạc.

Riding strong horses and driving good carts, also implying a life of indulgence.

坚坚固的车子;良好马。坐牢固的车,驾肥壮的马。形容生活豪华。[出处]《后汉书·和熹邓皇后纪》“今末世贵戚食禄之家,温衣美饭,乘坚驱良。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乘坚驱良 (chéng jiān qū liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung