Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乘凉

Pinyin: chéng liáng

Meanings: Tránh nóng, hóng mát (thường chỉ việc nghỉ ngơi dưới bóng râm)., To cool off, enjoying the shade (often refers to resting under the shade)., ①为避热而在阴凉处歇息。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 北, 禾, 京, 冫

Chinese meaning: ①为避热而在阴凉处歇息。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với vị trí hoặc địa điểm cụ thể.

Example: 夏天我们喜欢在树下乘凉。

Example pinyin: xià tiān wǒ men xǐ huan zài shù xià chéng liáng 。

Tiếng Việt: Mùa hè chúng tôi thích hóng mát dưới gốc cây.

乘凉
chéng liáng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tránh nóng, hóng mát (thường chỉ việc nghỉ ngơi dưới bóng râm).

To cool off, enjoying the shade (often refers to resting under the shade).

为避热而在阴凉处歇息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乘凉 (chéng liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung