Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乘其不意

Pinyin: chéng qí bù yì

Meanings: Taking advantage of someone's unexpected moment to act., Lợi dụng lúc người khác không ngờ tới để hành động., 乘趁,因;意猜想,意料。利用别人没有防备的时机动手。[出处]《新编五代史平话·晋史》“敌谓我不能逆风以战,宜乘其不意,急击之,此兵之诡道也。”[例]我们要~打击敌人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 北, 禾, 一, 八, 心, 音

Chinese meaning: 乘趁,因;意猜想,意料。利用别人没有防备的时机动手。[出处]《新编五代史平话·晋史》“敌谓我不能逆风以战,宜乘其不意,急击之,此兵之诡道也。”[例]我们要~打击敌人。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc cạnh tranh.

Example: 乘其不意,一举拿下敌方阵地。

Example pinyin: chéng qí bú yì , yì jǔ ná xià dí fāng zhèn dì 。

Tiếng Việt: Lợi dụng lúc địch không ngờ tới, nhất loạt đánh chiếm trận địa của họ.

乘其不意
chéng qí bù yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi dụng lúc người khác không ngờ tới để hành động.

Taking advantage of someone's unexpected moment to act.

乘趁,因;意猜想,意料。利用别人没有防备的时机动手。[出处]《新编五代史平话·晋史》“敌谓我不能逆风以战,宜乘其不意,急击之,此兵之诡道也。”[例]我们要~打击敌人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乘其不意 (chéng qí bù yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung