Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乘其不备
Pinyin: chéng qí bù bèi
Meanings: Taking advantage of someone's unpreparedness to attack or gain an advantage., Lợi dụng lúc người khác không chuẩn bị để tấn công hoặc chiếm ưu thế., 乘趁。利用别人没有防备的时机,去侵害对方。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十八回“我乘其不备而更追之,故能胜也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 北, 禾, 一, 八, 夂, 田
Chinese meaning: 乘趁。利用别人没有防备的时机,去侵害对方。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十八回“我乘其不备而更追之,故能胜也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng để mô tả chiến thuật hoặc kế hoạch đột ngột.
Example: 敌人乘其不备,突然袭击了我们的阵地。
Example pinyin: dí rén chéng qí bú bèi , tū rán xí jī le wǒ men de zhèn dì 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã lợi dụng lúc chúng ta không chuẩn bị và đột ngột tấn công vào trận địa của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi dụng lúc người khác không chuẩn bị để tấn công hoặc chiếm ưu thế.
Nghĩa phụ
English
Taking advantage of someone's unpreparedness to attack or gain an advantage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乘趁。利用别人没有防备的时机,去侵害对方。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十八回“我乘其不备而更追之,故能胜也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế