Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乘人之危

Pinyin: chéng rén zhī wēi

Meanings: Lợi dụng tình thế nguy cấp của người khác để trục lợi., Taking advantage of someone's crisis for personal gain., 乘人家危难的时候去威胁损害。[出处]《后汉书·盖勋传》“谋事杀良,非忠也;乘人之危,非仁也。”[例]那种~,大发横财的人,是缺德的人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 北, 禾, 人, 丶, 㔾, 厃

Chinese meaning: 乘人家危难的时候去威胁损害。[出处]《后汉书·盖勋传》“谋事杀良,非忠也;乘人之危,非仁也。”[例]那种~,大发横财的人,是缺德的人。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực, dùng để phê phán hành vi xấu.

Example: 这种乘人之危的行为是不道德的。

Example pinyin: zhè zhǒng chéng rén zhī wēi de xíng wéi shì bú dào dé de 。

Tiếng Việt: Hành vi lợi dụng tình thế nguy cấp của người khác như vậy là không đạo đức.

乘人之危
chéng rén zhī wēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi dụng tình thế nguy cấp của người khác để trục lợi.

Taking advantage of someone's crisis for personal gain.

乘人家危难的时候去威胁损害。[出处]《后汉书·盖勋传》“谋事杀良,非忠也;乘人之危,非仁也。”[例]那种~,大发横财的人,是缺德的人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乘人之危 (chéng rén zhī wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung