Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guāi

Meanings: Obedient, well-behaved; also means unusual, not following normal rules., Vâng lời, ngoan ngoãn; cũng có nghĩa là khác thường, không đúng quy luật, ①用本义。[据]乖,戾也。——《说文》。[例]刚柔得适谓之和,反和为乖。——《贾子道术》。[例]吾独乖刺而无当兮。——《楚辞·怨世》。[据]乖,背也。——《广雅》。[例]楚执政众而乖。——《左传·昭公三十年》。[例]上下相反,好恶乖迕。——晁错《论贵粟疏》。[例]唯恐道途显晦,不相通达,致负诚托,又乖恳愿。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]今墨家非儒,儒家非墨,各有所持,故乖不合。——汉·王充《论衡·薄葬》。[合]乖礼(违背成礼、定制);乖角(违背抵触);乖贰(背离;违异);乖背(违背);乖则(违反法则)。*②分离;离别。[例]昔我同袍,今永乖别。——魏·曹植《朔风》。[合]乖分(分离;分裂);乖别(分离;离别);乖拆(分离);乖析(分离,支离破碎)。*③断绝;隔绝。[合]乖绝(隔绝);乖隔(阻隔);乖梗(受阻而分离)。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 北, 千

Chinese meaning: ①用本义。[据]乖,戾也。——《说文》。[例]刚柔得适谓之和,反和为乖。——《贾子道术》。[例]吾独乖刺而无当兮。——《楚辞·怨世》。[据]乖,背也。——《广雅》。[例]楚执政众而乖。——《左传·昭公三十年》。[例]上下相反,好恶乖迕。——晁错《论贵粟疏》。[例]唯恐道途显晦,不相通达,致负诚托,又乖恳愿。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]今墨家非儒,儒家非墨,各有所持,故乖不合。——汉·王充《论衡·薄葬》。[合]乖礼(违背成礼、定制);乖角(违背抵触);乖贰(背离;违异);乖背(违背);乖则(违反法则)。*②分离;离别。[例]昔我同袍,今永乖别。——魏·曹植《朔风》。[合]乖分(分离;分裂);乖别(分离;离别);乖拆(分离);乖析(分离,支离破碎)。*③断绝;隔绝。[合]乖绝(隔绝);乖隔(阻隔);乖梗(受阻而分离)。

Hán Việt reading: quai

Grammar: Là tính từ có thể bổ nghĩa cho danh từ. Thường được dùng để khen ngợi ai đó đặc biệt là trẻ em.

Example: 这个孩子很乖。

Example pinyin: zhè ge hái zi hěn guāi 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này rất ngoan.

guāi
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vâng lời, ngoan ngoãn; cũng có nghĩa là khác thường, không đúng quy luật

quai

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Obedient, well-behaved; also means unusual, not following normal rules.

用本义。乖,戾也。——《说文》。刚柔得适谓之和,反和为乖。——《贾子道术》。吾独乖刺而无当兮。——《楚辞·怨世》。乖,背也。——《广雅》。楚执政众而乖。——《左传·昭公三十年》。上下相反,好恶乖迕。——晁错《论贵粟疏》。唯恐道途显晦,不相通达,致负诚托,又乖恳愿。——唐·李朝威《柳毅传》。今墨家非儒,儒家非墨,各有所持,故乖不合。——汉·王充《论衡·薄葬》。乖礼(违背成礼、定制);乖角(违背抵触);乖贰(背离;违异);乖背(违背);乖则(违反法则)

分离;离别。昔我同袍,今永乖别。——魏·曹植《朔风》。乖分(分离;分裂);乖别(分离;离别);乖拆(分离);乖析(分离,支离破碎)

断绝;隔绝。乖绝(隔绝);乖隔(阻隔);乖梗(受阻而分离)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乖 (guāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung