Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乖顺

Pinyin: guāi shùn

Meanings: Obedient, well-behaved., Nghe lời, ngoan ngoãn, ①[方言]听从教管;顺从。[例]见了他爸爸小家伙立刻乖顺多了。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 北, 千, 川, 页

Chinese meaning: ①[方言]听从教管;顺从。[例]见了他爸爸小家伙立刻乖顺多了。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, mang sắc thái tích cực khi mô tả thái độ phục tùng hoặc ngoan hiền.

Example: 这孩子一向很乖顺。

Example pinyin: zhè hái zi yí xiàng hěn guāi shùn 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này luôn rất ngoan ngoãn và nghe lời.

乖顺
guāi shùn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe lời, ngoan ngoãn

Obedient, well-behaved.

[方言]听从教管;顺从。见了他爸爸小家伙立刻乖顺多了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乖顺 (guāi shùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung