Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乖谬
Pinyin: guāi miù
Meanings: Absurd, illogical., Phi lý, vô lý, ①荒谬。[例]将令正乖缪(通“谬”),壹异说云。——《汉书·王莽传》。[例]乖谬悖理。*②反常。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 北, 千, 翏, 讠
Chinese meaning: ①荒谬。[例]将令正乖缪(通“谬”),壹异说云。——《汉书·王莽传》。[例]乖谬悖理。*②反常。
Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ điều gì đó không đúng đắn hoặc không hợp lý.
Example: 他的说法十分乖谬。
Example pinyin: tā de shuō fǎ shí fēn guāi miù 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ta rất phi lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phi lý, vô lý
Nghĩa phụ
English
Absurd, illogical.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荒谬。将令正乖缪(通“谬”),壹异说云。——《汉书·王莽传》。乖谬悖理
反常
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!