Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乖误
Pinyin: guāi wù
Meanings: Sai lầm, lỗi lầm, Mistaken, erroneous., ①谬误;错误。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 北, 千, 吴, 讠
Chinese meaning: ①谬误;错误。
Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, nhấn mạnh sự sai sót hoặc không chính xác.
Example: 这是个乖误的决定。
Example pinyin: zhè shì gè guāi wù de jué dìng 。
Tiếng Việt: Đây là một quyết định sai lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sai lầm, lỗi lầm
Nghĩa phụ
English
Mistaken, erroneous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谬误;错误
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!