Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乖舛

Pinyin: guāi chuǎn

Meanings: Xung khắc, không hài hòa, Conflicting, disharmonious., ①不齐。[例]人度量之乖舛,何相越之辽迥。——潘岳《西征赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 北, 千, 㐄, 夕

Chinese meaning: ①不齐。[例]人度量之乖舛,何相越之辽迥。——潘岳《西征赋》。

Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, mô tả sự bất đồng hoặc không thống nhất.

Example: 两人的意见非常乖舛。

Example pinyin: liǎng rén de yì jiàn fēi cháng guāi chuǎn 。

Tiếng Việt: Ý kiến của hai người rất xung khắc.

乖舛
guāi chuǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xung khắc, không hài hòa

Conflicting, disharmonious.

不齐。人度量之乖舛,何相越之辽迥。——潘岳《西征赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乖舛 (guāi chuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung