Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乖离
Pinyin: guāi lí
Meanings: To separate, to drift apart., Phân ly, xa cách, ①抵触;背离。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 北, 千, 㐫, 禸
Chinese meaning: ①抵触;背离。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh mối quan hệ giữa con người bị phá vỡ hoặc rạn nứt.
Example: 夫妻之间不能过于乖离。
Example pinyin: fū qī zhī jiān bù néng guò yú guāi lí 。
Tiếng Việt: Vợ chồng không nên quá xa cách nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân ly, xa cách
Nghĩa phụ
English
To separate, to drift apart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抵触;背离
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!